您搜索了: двенадцати (俄语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Russian

Vietnamese

信息

Russian

двенадцати

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

俄语

越南语

信息

俄语

Всех их было человек около двенадцати.

越南语

cọng hết thảy độ mười hai người.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

俄语

и что явился Кифе, потом двенадцати;

越南语

và ngài đã hiện ra cho sê-pha, sau lại hiện ra cho mười hai sứ đồ.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

俄语

Тогда один из двенадцати, называемый Иуда Искариот, пошел к первосвященникам

越南语

bấy giờ có một người trong mười hai sứ đồ, tên là giu-đa Ích-ca-ri-ốt, đến tìm các thầy tế lễ cả,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

俄语

Тогда Иисус сказал двенадцати: не хотите ли и вы отойти?

越南语

Ðức chúa jêsus phán cùng mười hai sứ đồ rằng: còn các ngươi, cũng muốn lui chăng?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

俄语

Вошел же сатана в Иуду, прозванного Искариотом, одного из числа двенадцати,

越南语

vả, quỉ sa-tan ám vào giu-đa, gọi là Ích-ca-ri-ốt, là người trong số mười hai sứ đồ,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

俄语

Стена города имеет двенадцать оснований, и на нихимена двенадцати Апостолов Агнца.

越南语

còn tường của thành có mười hai cái nền, tại trên có đề mười hai danh, là danh mười hai sứ đồ của chiên con.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

俄语

Двенадцати лет был Манассия, когда воцарился, и пятьдесят пять лет царствовал в Иерусалиме,

越南语

ma-na-se được mười hai tuổi khi người lên làm vua, và người cai trị năm mươi lăm năm tại giê-ru-sa-lem.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

俄语

Это говорил Он об Иуде Симонове Искариоте, ибо сей хотел предать Его, будучи один из двенадцати.

越南语

vả, ngài nói về giu-đa con si-môn Ích-ca-ri-ốt; vì chính hắn là một trong mười hai sứ đồ, sau sẽ phản ngài.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

俄语

Фома же, один из двенадцати, называемый Близнец, небыл тут с ними, когда приходил Иисус.

越南语

vả, lúc Ðức chúa jêsus đến, thì thô-ma, tức Ði-đim, là một người trong mười hai sứ đồ, không có ở đó với các môn đồ.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

俄语

И девица тотчас встала и начала ходить, ибо была лет двенадцати. Видевшие пришли в великое изумление.

越南语

tức thì đứa gái chờ dậy mà bước đi, vì đã lên mười hai tuổi. chúng rất lấy làm lạ.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

俄语

Двенадцати лет был Манассия, когда воцарился, и пятьдесят лет царствовал в Иерусалиме; имя матери его Хефциба.

越南语

ma-na-se được mười hai tuổi khi người lên làm vua; người cai trị năm mươi lăm năm tại giê-ru-sa-lem. mẹ người tên là hép-si-ba.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

俄语

Он имеет большую и высокую стену, имеет двенадцатьворот и на них двенадцать Ангелов; на воротах написаны имена двенадцати колен сынов Израилевых:

越南语

thành có một bức tường cao lớn, với mười hai cửa, trên những cửa có mười hai vị thiên sứ, cùng những danh đề, là danh mười hai chi phái của con cháu y-sơ-ra-ên:

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

俄语

Двенадцати же Апостолов имена суть сии: первый Симон,называемый Петром, и Андрей, брат его, Иаков Зеведеев и Иоанн, брат его,

越南语

tên mười hai sứ đồ như sau nầy: sứ đồ thứ nhứt là si-môn, cũng gọi là phi -e-rơ, và anh-rê là em người; gia-cơ con của xê-bê-đê, và giăng là em gia-cơ;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

俄语

Выбран двенадцатый рабочий столname

越南语

name

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,790,705,266 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認