来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
И сказал мне Господь: вижу Я народ сей, вот он народ жестоковыйный;
Ðức giê-hô-va lại phán cùng ta rằng: ta nhìn xem dân nầy, kìa là một dân cứng cổ.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
И сказал Господь Моисею: Я вижу народ сей, и вот, народ он –жестоковыйный;
Ðức giê-hô-va cũng phán cùng môi-se rằng: ta đã xem thấy dân nầy, kìa là một dân cứng cổ.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
посему знай, что не за праведность твою Господь, Бог твой, дает тебе овладеть сею доброю землею, ибо ты народ жестоковыйный.
vậy, khá biết rằng chẳng phải vì cớ sự công bình ngươi mà giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi cho ngươi nhận lấy xứ tốt tươi nầy đâu; bởi ngươi vẫn là một dân cứng cổ.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
и введет он вас в землю, где течет молоко и мед; ибо Сам не пойду среди вас, чтобы не погубить Мне вас на пути, потому что вы народ жестоковыйный.
đặng đưa các ngươi vào xứ đượm sữa và mật; nhưng ta không cùng lên với ngươi đâu, vì ngươi là dân cứng cổ, e ta diệt ngươi dọc đường chăng.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
Жестоковыйные! люди с необрезанным сердцем и ушами! вы всегда противитесь Духу Святому, как отцы ваши, так и вы.
hỡi những người cứng cổ, lòng và tai chẳng cắt bì kia! các ngươi cứ nghịch với Ðức thánh linh hoài; tổ-phụ các ngươi thế nào, thì các ngươi cũng thế ấy!
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: