来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Наследство, поспешно захваченное вначале, не благословится впоследствии.
sản nghiệp mình được vội vã lúc ban đầu, và cuối cùng sẽ chẳng đặng phước.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
но весь скот и захваченное в городах взяли себе в добычу.
nhưng chúng ta chiếm lấy về phần mình hết thảy súc vật và hóa tài của các thành ấy.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
и взяли все захваченное и всю добычу, от человека до скота;
cũng lấy đem theo hết thảy của đoạt được, bất kỳ người hay vật.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
только взяли мы себе в добычу скот их и захваченное во взятых нами городах.
chúng ta chỉ có cướp lấy cho phần mình súc vật và hóa tài của các thành mình đã thắng được.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
и доставили пленных и добычу и захваченное к Моисею и к Елеазару священнику и к обществу сынов Израилевых, к стану, на равнины Моавитские, что у Иордана, против Иерихона.
chúng dẫn những kẻ bị bắt và những của đoạt được đến cho môi-se, cho Ê-lê-a-sa, thầy tế lễ, và cho hội dân y-sơ-ra-ên đương đóng trại tại đồng bằng mô-áp, gần sông giô-đanh, đối ngang giê-ri-cô.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
Захваченный текст (% 1)
Äoạn Äã bắt (% 1)
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量: