您搜索了: иноплеменниками (俄语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Russian

Vietnamese

信息

Russian

иноплеменниками

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

俄语

越南语

信息

俄语

За то я буду славить Тебя, Господи, между иноплеменниками и буду петь имени Твоему,

越南语

vì vậy, Ðức giê-hô-va ôi! tôi sẽ khen ngợi ngài tại giữa các dân, và ca tụng danh của ngài.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

俄语

В тот день произнесут о вас притчу и будут плакать горьким плачем и говорить: „мы совершенно разорены! удел народа моего отдан другим; как возвратится ко мне! поля наши уже разделены иноплеменникам".

越南语

trong ngày đó, người ta sẽ lập lại một câu thí dụ về các ngươi; sẽ hát một bài ca thương sầu thảm mà nói rằng: chúng ta bị hủy diệt cả rồi! ngài dời sản nghiệp của dân ta, khiến cho lìa khỏi ta, lấy đất ruộng của ta mà chia cho kẻ bạn nghịch.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,784,400,728 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認