您搜索了: поддержания (俄语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Russian

Vietnamese

信息

Russian

поддержания

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

俄语

越南语

信息

俄语

и на делателей стен и на каменотесов, также на покупку дерев и тесаных камней, для починки повреждений в доме Господнем, и на все, что расходовалось для поддержания храма.

越南语

cho thợ hồ và thợ đẽo đá, đều làm công việc sửa sang đền thờ của Ðức giê-hô-va; họ lại dùng bạc ấy mua gỗ và đá dùng sửa sang các nơi hư nứt đền thờ của Ðức giê-hô-va, và trả tiền sở phí về cuộc sửa sang ấy.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

俄语

и собрал он священников и левитов и сказал им: пойдите по городам Иудеи и собирайте со всех Израильтян серебро для поддержания дома Бога вашего из года в год, и поспешите в этом деле. Но не поспешили левиты.

越南语

bèn nhóm những thầy tế lễ và người lê-vi, mà bảo rằng: hãy đi khắp các thành giu-đa, thâu lấy tiền bạc của cả y-sơ-ra-ên, để hằng năm tu bổ lại cái đền của Ðức chúa trời các ngươi; khá làm việc này cho mau. song người lê-vi trì hưỡn.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

俄语

Из завоеваний и из добыч они посвящали на поддержание дома Господня.

越南语

chúng biệt riêng ra thánh những của cải đã đoạt lấy khi chiến trận, đặng dùng xây sửa đền Ðức giê-hô-va.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,729,981,776 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認