您搜索了: подлинно (俄语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Russian

Vietnamese

信息

Russian

подлинно

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

俄语

越南语

信息

俄语

подлинно, только вы люди, и с вами умрет мудрость!

越南语

hẳn chi các ngươi thật là người, sự khôn ngoan sẽ đồng chết mất với các ngươi mà chớ!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

俄语

И подлинно: спроси у скота, и научит тебя, у птицы небесной, ивозвестит тебе;

越南语

nhưng khá hỏi loài thú, chúng nó sẽ dạy dỗ ngươi, hỏi các chim trời, thì chúng nó sẽ bảo cho ngươi;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

俄语

Лаван же сказал ему: подлинно ты кость моя и плоть моя. И жил у него Иаков целый месяц.

越南语

la-ban bèn đáp rằng: thật vậy, cháu là cốt nhục của cậu; rồi gia-cốp ở một tháng cùng cậu.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

俄语

Иисус, увидев идущего к Нему Нафанаила, говорит о нем: вот подлинно Израильтянин, в котором нет лукавства.

越南语

Ðức chúa jêsus thấy na-tha-na-ên đến cùng mình, bèn phán về người rằng: nầy, một người y-sơ-ra-ên thật, trong người không có điều dối trá chi hết.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

俄语

Вот, Он говорит явно, и ничего не говорят Ему: не удостоверились ли начальники, что Он подлинно Христос?

越南语

kìa, người nói tự do, mà không ai nói chi người hết. dễ thường các quan đã nhận thật người là Ðấng christ?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

俄语

Он сказал: „подлинно они народ Мой, дети, которые не солгут", и Он был для них Спасителем.

越南语

vì ngài có phán: thật, chúng nó là dân ta, tức con cái sẽ chẳng làm dối; vậy ngài đã làm Ðấng cứu họ.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

俄语

Итак закон противен обетованиям Божиим? Никак! Ибоесли бы дан был закон, могущий животворить, то подлинно праведность была бы от закона;

越南语

vậy thì luật pháp nghịch cùng lời hứa của Ðức chúa trời hay sao? chẳng hề như vậy; vì nếu đã ban cho một luật pháp có thể làm cho sống, thì sự công bình chắc bởi luật pháp mà đến.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

俄语

Горе мне в моем сокрушении; мучительна рана моя, но я говорю сам в себе: „подлинно, это моя скорбь, и я буду нести ее;

越南语

khốn nạn cho tôi vì vết thương tôi! vít tôi là đau đớn! nhưng tôi nói: Ấy là sự lo buồn tôi, tôi phải chịu.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

俄语

Здесь можно выбрать команду для запуска на разных стадиях соединения. Команды запускаются от вашего подлинного имени, так что вы не сможете запускать команды, требующие root- привилегий (если только вы сами и не есть root). Указывайте полный путь к программам, иначе kppp может их не найти!

越南语

Ở đây bạn có khả năng chọn những lệnh cần chạy trong mỗi giải đoạn kết nối. những lệnh được chạy dưới uid thật của bạn, vì thế bạn không thể chạy lệnh nào cần thiết quyền người chủ (nếu bạn không phải người chủ). Đảm bảo bạn cung cấp toàn bộ đường dẫn cho chương trình; không thì nó có thể không tìm được.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,782,611,541 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認