您搜索了: премудрости (俄语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Russian

Vietnamese

信息

Russian

премудрости

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

俄语

越南语

信息

俄语

в Котором сокрыты все сокровища премудрости и ведения.

越南语

mà trong ngài đã giấu kín mọi sự quí báu về khôn ngoan thông sáng.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

俄语

каковую Он в преизбытке даровал нам во всякой премудрости и разумении,

越南语

mà ngài đã rải ra đầy dẫy trên chúng ta cùng với mọi thứ khôn ngoan thông sáng,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

俄语

Иисус же преуспевал в премудрости и возрасте и в любви у Бога и человеков.

越南语

Ðức chúa jêsus khôn ngoan càng thêm, thân hình càng lớn, càng được đẹp lòng Ðức chúa trời và người ta.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

俄语

А о кораллах и жемчуге и упоминать нечего, и приобретение премудрости выше рубинов.

越南语

còn san hô và thủy tinh, thì chẳng cần nói đến; giá trị sự khôn ngoan thật cao hơn châu báu.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

俄语

Младенец же возрастал и укреплялся духом, исполняясь премудрости, и благодать Божия была на Нем.

越南语

con trẻ lớn lên, và mạnh mẽ, được đầy dẫy sự khôn ngoan, và ơn Ðức chúa trời ngự trên ngài.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

俄语

Ибо когда мир своею мудростью не познал Бога в премудрости Божией, то благоугодно было Богу юродством проповеди спасти верующих.

越南语

vì, tại thế gian cậy sự khôn ngoan mình, chẳng nhờ sự khôn ngoan Ðức chúa trời mà nhận biết Ðức chúa trời, nên ngài đành lòng dùng sự giảng dồ dại của chúng ta mà cứu rỗi những người tin cậy.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

俄语

Ибо Христос послал меня не крестить, а благовествовать, не в премудрости слова, чтобы не упразднить креста Христова.

越南语

thật vậy, Ðấng christ đã sai tôi, chẳng phải để làm phép báp-tem đâu, nhưng để rao giảng tin lành, và chẳng dùng sự khôn khéo mà giảng, kẻo thập tự giá của Ðấng christ ra vô ích.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

俄语

и долготерпение Господа нашего почитайте спасением, как и возлюбленный брат наш Павел, по данной ему премудрости, написал вам,

越南语

lại phải nhìn biết rằng sự nhịn nhục lâu dài của chúa chúng ta cốt vì cứu chuộc anh em, cũng như phao lô, anh rất yêu dấu của chúng ta, đã đem sự khôn ngoan được ban cho mình mà viết thơ cho anh em vậy.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

俄语

И скажи всем мудрым сердцем, которых Я исполнил духа премудрости,чтобы они сделали Аарону одежды для посвящения его, чтобы он был священником Мне.

越南语

hãy truyền cho hết thảy kẻ thông minh, là người ta đã ban đầy tính trí huệ, chế bộ áo cho a-rôn, đặng biệt người riêng ra thánh, hầu cho người làm chức tế lễ trước mặt ta.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

俄语

и открыл тебе тайны премудрости, что тебе вдвое больше следовало бы понести! Итак знай, что Бог для тебя некоторые из беззаконий твоих предал забвению.

越南语

Ước chi ngài chỉ tỏ cho ông biết sự bí mật của sự khôn ngoan! vì ngài thông hiểu bội phần. vậy, khá biết rằng Ðức chúa trời phạt ông lại không xứng với tội gian ác của ông.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

俄语

И Иисус, сын Навин, исполнился духа премудрости, потому что Моисей возложил на него руки свои, и повиновались ему сыны Израилевы и делали так, как повелел Господь Моисею.

越南语

giô-suê, con trai của nun, được đầy dẫy thần khôn ngoan, vì môi-se đã đặt tay mình trên người; dân y-sơ-ra-ên bèn vâng lời người và làm theo điều Ðức giê-hô-va đã phán dặn môi-se.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

俄语

И оправдана премудрость всеми чадами ее.

越南语

song sự khôn ngoan được xưng công bình nhờ những việc làm của nó.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,800,229,790 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認