您搜索了: пророчества (俄语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Russian

Vietnamese

信息

Russian

пророчества

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

俄语

越南语

信息

俄语

Пророчества не уничижайте.

越南语

chớ khinh dể các lời tiên tri;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

俄语

Се, гряду скоро: блажен соблюдающий слова пророчества книги сей.

越南语

kìa, ta đến mau chóng. phước thay cho kẻ nào giữ những lời tiên tri trong sách nầy!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

俄语

И сказал мне: не запечатывай слов пророчества книги сей; ибо время близко.

越南语

rồi người lại phán cùng tôi rằng: chớ niêm phong những lời tiên tri trong sách nầy; vì thì giờ đã gần đến.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

俄语

Блажен читающий и слушающие слова пророчества сего и соблюдающие написанное в нем; ибо время близко.

越南语

phước cho kẻ đọc cùng những kẻ nghe lời tiên tri nầy, và giữ theo điều đã viết ra đây. vì thì giờ đã gần rồi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

俄语

и если кто отнимет что от слов книги пророчества сего, у того отнимет Бог участие в книге жизни и в святом граде и в том, что написано в книге сей.

越南语

và kẻ nào bớt điều gì trong những lời ở sách tiên tri nầy, thì Ðức chúa trời sẽ cất lấy phần họ về cây sự sống và thành thánh, mà đã chép ra trong sách nầy.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

俄语

И я также свидетельствую всякому слышащему слова пророчества книги сей: если кто приложит что к ним, на того наложит Бог язвы, о которых написано в книге сей;

越南语

tôi ngỏ cho kẻ nào nghe lời tiên tri trong sách nầy: nếu ai thêm vào sách tiên tri nầy điều gì, thì Ðức chúa trời sẽ thêm cho người ấy tai nạn đã ghi chép trong sách nầy.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

俄语

Если имею дар пророчества, и знаю все тайны,и имею всякое познание и всю веру, так что могу и горы переставлять, а не имею любви, – то я ничто.

越南语

dầu tôi được ơn nói tiên tri, cùng biết đủ các sự mầu nhiệm, và mọi sự hay biết; dầu tôi có cả đức tin đến nỗi dời núi được, nhưng không có tình yêu thương, thì tôi chẳng ra gì.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

俄语

И всякое пророчество для вас то же, что слова в запечатанной книге, которую подаютумеющему читать книгу и говорят: „прочитай ее"; и тот отвечает: „не могу, потому что она запечатана".

越南语

vậy nên mọi sự hiện thấy đối với các ngươi đã nên như lời của quyển sách đóng ấn, đưa cho người biết đọc, mà rằng: xin đọc sách nầy! thì nó trả lời rằng: tôi không đọc được, vì sách nầy có đóng ấn;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,793,410,693 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認