来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
предатели, наглы, напыщенны, более сластолюбивы, нежели боголюбивы,
lường thầy phản bạn, hay nóng giận, lên mình kiêu ngạo, ưa thích sự vui chơi hơn là yêu mến Ðức chúa trời,
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
а сластолюбивая заживо умерла.
nhưng về phần kẻ ưa sự vui chơi, thì dẫu sống cũng như chết.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: