您搜索了: усыновления (俄语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Russian

Vietnamese

信息

Russian

усыновления

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

俄语

越南语

信息

俄语

и не только она , но и мы сами, имея начаток Духа, и мы в себе стенаем, ожидая усыновления, искупления тела нашего.

越南语

không những muôn vật thôi, lại chúng ta, là kẻ có trái đầu mùa của Ðức thánh linh, cũng than thở trong lòng đang khi trông đợi sự làm con nuôi, tức là sự cứu chuộc thân thể chúng ta vậy.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

俄语

Потому что вы не приняли духа рабства, чтобы опять жить в страхе, но приняли Духа усыновления, Которым взываем:„Авва, Отче!"

越南语

thật anh em đã chẳng nhận lấy thần trí của tôi mọi đặng còn ở trong sự sợ hãi; nhưng đã nhận lấy thần trí của sự làm con nuôi, và nhờ đó chúng ta kêu rằng: a-ba! cha!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

俄语

то есть Израильтян, которым принадлежат усыновление и слава, и заветы, и законоположение, и богослужение, и обетования;

越南语

tức dân y-sơ-ra-ên, là dân được những sự làm con nuôi, sự vinh hiển, lời giao ước, luật pháp, sự thờ phượng và lời hứa;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,790,589,554 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認