您搜索了: ходить (俄语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

俄语

越南语

信息

俄语

ходить

越南语

đi

最后更新: 2009-07-01
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

俄语

ходить высоко

越南语

đi bộ cao

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

俄语

полно вам ходить вокруг этой горы, обратитесь к северу;

越南语

các ngươi đi vòng núi nầy cũng đã lâu rồi, hãy trở lên hướng bắc.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

俄语

заставляют ходить нагими, без одеяния, и голодныхкормят колосьями;

越南语

Ðến đỗi người nghèo phải đi trần không áo, vác những bó lúa, mà bị đói.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

俄语

Который в прошедших родах попустил всем народам ходить своими путями,

越南语

trong các đời trước đây, ngài để cho mọi dân theo đường riêng mình,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

俄语

О, дом Иакова! Придите, и будем ходить во свете Господнем.

越南语

hỡi nhà gia-cốp, hãy đến, chúng ta hãy bước đi trong sự sáng của Ðức giê-hô-va.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

俄语

Может ли кто ходить по горящим угольям, чтобы не обжечь ног своих?

越南语

há có ai đi trên than lửa hực, mà chơn mình lại chẳng bị phồng chăng?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

俄语

А Езекия сказал: какое знамение, что я буду ходить в дом Господень?

越南语

Ê-xê-chia đáp rằng: có dấu nào cho ta biết rằng ta còn được lên nhà Ðức giê-hô-va nữa chăng?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

俄语

И повело это ко греху, ибо народ стал ходить к одному из них , даже в Дан.

越南语

việc đó thành nên tội lỗi, vì dân chúng đi đến Ðan đặng thờ lạy bò con ấy.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

俄语

И, сделавшись молодым львом, он стал ходить между львами и научился ловить добычу, ел людей

越南语

nó đi lại giữa những sư tử, trở nên một sư tử tơ; tập bắt mồi, và nuốt người ta.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

俄语

И девица тотчас встала и начала ходить, ибо была лет двенадцати. Видевшие пришли в великое изумление.

越南语

tức thì đứa gái chờ dậy mà bước đi, vì đã lên mười hai tuổi. chúng rất lấy làm lạ.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

俄语

Вложу внутрь вас дух Мой и сделаю то, что вы будете ходить в заповедях Моих и уставы Мои будете соблюдать и выполнять.

越南语

ta sẽ đặt thần ta trong các ngươi, và khiến các ngươi noi theo luật lệ ta, thì các ngươi sẽ giữ mạng lịnh ta và làm theo.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

俄语

И должны были ходить все Израильтяне к Филистимлянам оттачивать свои сошники, и своизаступы, и свои топоры, и свои кирки,

越南语

hết thảy y-sơ-ra-ên ai nấy đều đi xuống nơi phi-li-tin đặng mướn rèn lưỡi cày, cuốc, rìu, và lưỡi hái mình;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

俄语

И говорил им в учении Своем: остерегайтесь книжников, любящих ходить в длинных одеждах и принимать приветствия в народных собраниях,

越南语

trong lúc dạy dỗ, ngài lại phán rằng: hãy giữ mình về các thầy thông giáo, là kẻ ưa mặc áo dài đi chơi, thích người ta chào mình giữa chợ

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

俄语

И ты, сын человеческий, – вот, возложат на тебя узы, и свяжут тебя ими, и не будешь ходить среди них.

越南语

hỡi con người, nầy, người ta sẽ lấy dây trói ngươi, và ngươi không thể đi ra giữa chúng nó.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

俄语

Впрочем у тебя в Сардисе есть несколько человек, которые не осквернили одежд своих, и будут ходить со Мною в белых одеждах , ибо они достойны.

越南语

nhưng, ở sạt-đe, ngươi còn có mấy người chưa làm ô uế áo xống mình: những kẻ đó sẽ mặc áo trắng mà đi cùng ta, vì họ xứng đáng như vậy.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

俄语

А народ Мой оставил Меня; они кадят суетным, споткнулись на путях своих, оставили пути древние, чтобы ходить по стезям пути непроложенного,

越南语

thế mà dân ta đã quên ta; đốt hương cho thần tượng giả dối. vì vậy, nó đã vấp ngã trong đường mình, trong nẻo cũ, đặng đi trong đường chưa dọn đắp.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

俄语

А они подстерегали шаги наши, чтобы мы не могли ходить по улицам нашим; приблизился конец наш, дни наши исполнились; пришел конец наш.

越南语

chúng nó dòm ngó chơn chúng ta, đến nỗi chúng ta không bước ra nơi đường phố. sự cuối cùng chúng ta đã gần! ngày chúng ta đã trọn! phải, sự cuối cùng chúng ta đã đến!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

俄语

В те дни и в то время, говорит Господь, придут сыновья Израилевы, они и сыновья Иудины вместе, будут ходить и плакать, и взыщут Господа Бога своего.

越南语

Ðức giê-hô-va phán: trong những ngày đó, trong kỳ đó, con cái y-sơ-ra-ên và con cái giu-đa cùng nhau trở lại, vừa đi vừa khóc, tìm kiếm giê-hô-va Ðức chúa trời mình.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

俄语

если этот беззаконник возвратит залог, за похищенное заплатит, будет ходить по законам жизни, не делая ничего худого, – то он будет жив, не умрет.

越南语

nếu nó trả lại của cầm, đền bồi vật nó đã cướp lấy, bước theo lệ luật của sự sống, và không phạm sự gian ác nữa, thì chắc nó sẽ sống và không chết đâu.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

获取更好的翻译,从
7,776,938,111 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認