您搜索了: mozilla firefox (俄语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

俄语

越南语

信息

俄语

mozilla firefox

越南语

firefox

最后更新: 2013-07-25
使用频率: 5
质量:

参考: Wikipedia

俄语

mozilla

越南语

mozilla

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

俄语

Импортировать закладки из & mozilla...

越南语

nhập liên kết lưu & mozilla...

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia
警告:包含不可见的HTML格式

俄语

Экспортировать закладки в файл в формате mozilla

越南语

xuất khẩu các liên kết lưu vào tập tin có định dạng mozilla

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

俄语

Импортировать закладки из файла в формате mozilla

越南语

nhập khẩu các liên kết lưu từ tập tin có định dạng mozilla

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

俄语

uadescription (firefox 2. 0 на текущей системе) name

越南语

mô tả ua (firefox 1. 0 trên hệ thống hiện thời) name

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

俄语

uadescription (mozilla 1. 7 на windows xp) name

越南语

mô tả ua (mozilla 1. 7 trên win xp) name

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

俄语

uadescription (firefox 1. 5 на текущей системе) name

越南语

mô tả ua (firefox 1. 5 trên hệ thống hiện thời) description

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

俄语

Перейти на два уровня выше.\ Росчерк mozilla: нажать, вверх, влево, вверх, отпуститьcomment

越南语

chuyển lên trong phân cấp thư mục.\ kiểu mozilla: bấm, chuyển lên, chuyên bên trái, chuyển lên, nhả. comment

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

俄语

Нажать, вправо, вниз, вправо, отпустить.\ Росчерк mozilla: нажать, вниз, вправо, отпустить. name

越南语

bấm, chuyển bên phải, chuyển xuống, chuyển bên phải, nhả.\ kiểu mozilla: bấm, chuyển xuống, chuyển bên phải, nhả. name

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

俄语

Печатать текущую страницу: выберите "Текущую" чтобы распечатать текущую страницу, видимую в приложении kde. Примечание: этот параметр недоступен, если вы печатаете не из приложений kde, таких как mozilla или openoffice. org, поскольку kdeprint не может определить какая страница документа видима в приложении сейчас.

越南语

trang hiện có: hãy chọn « hiện có » nếu bạn muốn in chỉ trang được hiển thị hiện thời trong ứng dụng kde đang dùng. ghi chú: trường này đã tắt nếu bạn đang in từ ứng dụng không kde như mozilla hay openoffice. org, vì chương trình in kde không có khả năng xác định trang tài liệu nào bạn xem hiện thời trong ứng dụng không phải là thành phần của hệ thống kde.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia
警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,792,632,537 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認