来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Оставете глупостта и живейте, И ходете по пътя на разума,
khá bỏ sự ngây dại đi, thì sẽ được sống; hãy đi theo con đường thông sáng.
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
На безумния глупостта е радост, А разумен човек ходи по прав път.
kẻ thiếu trí hiểu lấy sự điên dại làm vui; song người khôn sáng sửa đường mình ngay thẳng rồi đi.
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
Благоразумният човек покрива знанието си . А сърцето на безумните наказва глупостта си .
người khôn khéo giấu điều mình biết; còn lòng kẻ ngu muội xưng ra sự điên dại mình.
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
Богатството на мъдрите е венец за тях, А глупостта на безумните е всякога глупост.
giàu có là mão triều thiên cho người khôn ngoan; còn điên cuồng của kẻ ngây dại chỉ là điên cuồng.
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
Глупави, до кога ще обичате глупостта? Присмивачите до кога ще се наслаждавате на присмивките си, И безумните ще мразят знанието?
mà rằng: hỡi kẻ ngu dốt, các ngươi sẽ mến sự ngu dại cho đến bao giờ? kẻ nhạo báng sẽ ưa sự nhạo báng, và kẻ dại dột sẽ ghét sự tri thức cho đến chừng nào?
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
Защото, понеже в Божията мъдра наредба светът с мъдростта си не позна Бога, благоволи Бог чрез глупостта на това, което се проповядва, да спаси вярващите.
tôi tạ ơn Ðức chúa trời, vì ngoài cơ-rít-bu và gai-út, tôi chưa từng làm phép báp tem cho ai trong anh em,
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
Аз изново се предадох от сърцето си Да науча, и да издиря, и да изследвам мъдростта и разума, И да позная, че нечестието е безумие, и че глупостта е лудост;
ta tìm thấy một điều cay đắng hơn sự chết, ấy là một người đờn bà có lòng giống như lưới bẫy, tay tợ như dây tói: ai ở đẹp lòng Ðức chúa trời sẽ thoát khỏi nó; còn kẻ có tội sẽ bị nó vấn lấy.
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
Безумниите наследяват глупост, А благоразумните се увенчават със знание.
kẻ ngu muội được sự điên dại làm cơ nghiệp; song người khôn ngoan được đội mão triều thiên bằng tri thức.
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量: