来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
остров
đảo
最后更新: 2009-07-01 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
Остров Маврицийname
mau- ri- sợ- xợname
最后更新: 2011-10-23 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
И всеки остров побягна и планините не се намериха.
vị thiên sứ thứ năm trút bát mình trên ngôi con thú, nước của nó bèn trở nên tối tăm, người ta đều cắn lưỡi vì đau đớn.
最后更新: 2012-05-04 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
И като преминаха целия остров до Пафа, намериха някой си магьосник, лъжепророк, юдеин, на име Вариисус,
vốn ở với quan trấn thủ tên là sê-giúp phau-lút là người khôn ngoan. người nầy đã sai mời ba-na-ba và sau-lơ đến, và xin nghe đạo Ðức chúa trời.
Острови Аландname
Đảo Ålandname