来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ta tko umre, opravdan je od grijeha.
vì ai đã chết thì được thoát khỏi tội lỗi.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
u kome imamo otkupljenje, otputenje grijeha.
trong con đó chúng ta có sự cứu chuộc, là sự tha tội.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
i vi bijaste mrtvi zbog prijestupa i grijeha
còn anh em đã chết vì lầm lỗi và tội ác mình,
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
da, osloboðeni grijeha, postadoste sluge pravednosti.
vậy, anh em đã được buông tha khỏi tội lỗi, trở nên tôi mọi của sự công bình rồi.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
do sri odan njemu sam bio, èuvam se grijeha svakoga.
tôi cũng ở trọn vẹn với ngài, và giữ lấy mình khỏi gian ác.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
odvrati lice od grijeha mojih, izbrii svu moju krivicu!
xin chớ từ bỏ tôi khỏi trước mặt chúa, cũng đừng cất khỏi tôi thánh linh chúa.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
i grijeha se njihovih i bezakonja njihovih neæu vie spominjati."
lại phán: ta sẽ chẳng còn nhớ đến tội lỗi gian ác của chúng nó nữa.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
bezakonje svoje ja priznajem i pun sam alosti zbog grijeha svojega.
nhưng kẻ thù nghịch tôi còn sống và mạnh, các kẻ ghét tôi vô cớ thì nhiều;
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
da prui spoznaju spasenja narodu njegovu po otputenju grijeha njihovih,
Ðể cho dân ngài bởi sự tha tội họ mà biết sự rỗi.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
jer æu se smilovati bezakonjima njihovim i grijeha se njihovih neæu vie spominjati.
nhơn ta sẽ tha sự gian ác của họ, và không nhớ đến tội lỗi họ nữa.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
ali tko propuste svoje da zapazi? od potajnih grijeha oèisti me!
xin chúa giữ kẻ tôi tớ chúa khỏi cố ý phạm tội; nguyện tội ấy không cai trị tôi; thì tôi sẽ không chỗ trách được, và không phạm tội trọng.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
'neduan sam i bez ikakva grijeha; prav sam i nema krivice na meni.
tôi trong sạch, không có vi phạm; tôi vô tội, và trong lòng tôi chẳng có gian ác gì.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
tko moe reæi: "oèistih srce svoje, oprah se od grijeha svoga?"
ai có thể nói: ta đã luyện sạch lòng mình, ta đã trong sạch tội ta rồi?
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
na tijelu mi nita zdravo nema zbog gnjeva tvog, od grijeha mojih mira mi nema kostima.
vì sự gian ác tôi vượt qua đầu tôi; nó nặng quá cho tôi, khác nào một gánh nặng.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
doista, do zakona bilo je grijeha u svijetu, ali se grijeh ne ubraja kad nema zakona.
vì, trước khi chưa có luật pháp, tội lỗi đã có trong thế gian, song chưa có luật pháp, thì cũng không kể là tội lỗi.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
dajem ti po dan za godine grijeha njihovih: sto i devedeset dana nosit æe grijeh doma izraelova.
vì ta đã định cho ngươi một số ngày bằng với số năm của tội lỗi chúng nó, là ba trăm chín mươi ngày, ngươi sẽ mang lấy tội lỗi nhà y-sơ-ra-ên như vậy.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
a tko toga nema, slijep je, kratkovidan; zaboravio je da je oèiæen od svojih prijanjih grijeha.
nhưng ai thiếu những điều đó, thì thành ra người cận thị, người mù; quên hẳn sự làm sạch tội mình ngày trước.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
ali opaam u svojim udovima drugi zakon koji vojuje protiv zakona uma moga i zarobljuje me zakonom grijeha koji je u mojim udovima.
nhưng tôi cảm biết trong chi thể mình có một luật khác giao chiến với luật trong trí mình, bắt mình phải làm phu tù cho luật của tội lỗi, tức là luật ở trong chi thể tôi vậy.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
da nisam doao i da im nisam govorio, ne bi imali grijeha; no sada nemaju izgovora za svoj grijeh.
nếu ta không đến và không phán dạy họ, thì họ chẳng có tội lỗi gì; song bây giờ họ không có thể chữa chối được tội lỗi mình.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
ali nisu odstupali od grijeha kojim jeroboam bijae zaveo izraela: ustrajali su u njemu, pa i aere ostadoe u samariji.
dầu vậy, chúng không từ bỏ tội của nhà giê-rô-bô-am, là tội người đã gây cho y-sơ-ra-ên phạm tội; chúng cứ phạm tội đó, đến đỗi hình tượng Át-tạt-tê còn đứng tại sa-ma-ri.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量: