您搜索了: ja (克罗地亚语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

克罗地亚语

越南语

信息

克罗地亚语

ja

越南语

tôi:

最后更新: 2014-08-20
使用频率: 1
质量:

克罗地亚语

japanski (ja)

越南语

nhật bản (ja)

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

克罗地亚语

ja sam kruh života.

越南语

ta là bánh của sự sống.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

克罗地亚语

ja i otac jedno smo."

越南语

ta với cha là một.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

克罗地亚语

ispravke grešaka i sređivanje gui- ja

越南语

sửa chữa lỗi và làm sạch gui

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

克罗地亚语

"ja sam sluga abrahamov", poèe on.

越南语

người bèn nói rằng: tôi là đầy tớ của Áp-ra-ham.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

克罗地亚语

bog rekao jedno, a ja dvoje èuo:

越南语

vả lại, hỡi chúa, sự nhơn từ thuộc về chúa; vì chúa trả cho mọi người tùy theo công việc của họ.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

克罗地亚语

- ja sam cvijet šaronski, ljiljan u dolu.

越南语

ta là hoa tường vi của sa-rôn, bông huệ của trũng.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

克罗地亚语

"i vi æete biti moj narod, a ja vaš bog.

越南语

như vậy, các ngươi sẽ làm dân ta, ta sẽ làm Ðức chúa trời các ngươi.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

克罗地亚语

"ja sam istinski trs, a otac moj - vinogradar.

越南语

ta là gốc nho thật, cha ta là người trồng nho.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

克罗地亚语

hvala bogu, ja govorim drugim jezicima veæma nego svi vi.

越南语

tôi tạ ơn Ðức chúa trời, vì đã được ơn nói tiếng lạ nhiều hơn hết thảy anh em;

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

克罗地亚语

"ako ja svjedoèim sam za sebe, svjedoèanstvo moje nije istinito.

越南语

nếu ta tự mình làm chứng lấy, thì sự làm chứng ấy không đáng tin.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

克罗地亚语

"moje zapovijedi držite i vršite ih. ja sam jahve!

越南语

vậy, hãy giữ làm theo các điều răn ta: ta là Ðức giê-hô-va.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

克罗地亚语

ali ovo imaš: mrziš nikolaitska djela koja i ja mrzim."

越南语

song ngươi có điều nầy khá, là ngươi ghét những việc làm của đảng ni-cô-la, mà ta, ta cũng ghét nữa.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

克罗地亚语

"ja sam alfa i omega, prvi i posljednji, poèetak i svršetak!

越南语

ta là an-pha và Ô-mê-ga, là thứ nhứt và là sau chót, là đầu và là rốt.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

克罗地亚语

"govori izraelcima i reci im: 'ja sam jahve, bog vaš.

越南语

hãy nói cùng dân y-sơ-ra-ên rằng: ta là giê-hô-va Ðức chúa trời các ngươi.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

克罗地亚语

kad sjede, kad ustaju, pogledaj samo: ja sam im pjesma-rugalica.

越南语

xin ngài xem sự ngồi xuống và đứng dậy của chúng nó; tôi là bài hát của chúng nó.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

克罗地亚语

petar ga pridigne govoreæi: "ustani! i ja sam èovjek."

越南语

nhưng phi -e-rơ đỡ người dậy, nói rằng: ngươi hãy đứng dậy, chính ta cũng chỉ là người mà thôi.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

克罗地亚语

isus im odmah progovori: "hrabro samo! ja sam! ne bojte se!"

越南语

nhưng Ðức chúa jêsus liền phán rằng: các ngươi hãy yên lòng; ấy là ta đây, đừng sợ!

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

克罗地亚语

"reci ovako zerubabelu, namjesniku judejskom: 'ja æu potresti nebesa i zemlju!

越南语

hãy nói cùng xô-rô-ba-bên, quan trấn thủ giu-đa, mà rằng: ta sẽ làm rúng động các từng trời và đất;

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,776,946,122 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認