来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
efrajim se udruio s kumirima: pusti ga!
Ép-ra-im sa mê thần tượng, hãy để mặc nó!
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
ne pravi savez ni s njima ni s njihovim kumirima.
ngươi đừng kết giao ước cùng chúng nó, hoặc cùng các thần của chúng nó.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
na gnjev ga nagnae svojim uzviicama, na ljubomor navedoe kumirima svojim.
nhơn vì các nơi cao, chúng nó chọc giận ngài, giục ngài phân bì tại vì những tượng chạm.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
sve æe te to stiæi zbog tvojeg bludnièenja s narodima i jer si se okaljala njihovim kumirima.
mầy sẽ bị đãi như vậy, vì mầy đã hành dâm cùng các dân, đã tự làm ô uế với thần tượng chúng nó.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
ne blaguje po gorama, oèiju ne podie kumirima doma izraelova, ne oskvrnjuje ene blinjega;
nếu con ấy không ăn trên núi, nếu nó không ngước mắt trông thần tượng của nhà y-sơ-ra-ên, nếu nó không làm nhục vợ kẻ lân cận mình,
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
kao to uèinih sa samarijom i kumirima njenim, neæu li uèiniti s jeruzalemom i s likovima njegovim?"
thì ta há chẳng sẽ làm cho giê-ru-sa-lem và thần tượng nó cũng như ta đã làm cho sa-ma-ri và thần tượng nó sao?
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
nek' se postide svi to likove tuju i koji se hvale kumirima. poklonite mu se, svi bozi!
nguyện hết thảy kẻ hầu việc tượng chạm, và khoe mình về các hình tượng, đều bị hổ thẹn. hỡi các thần, khá thờ lạy Ðức giê-hô-va.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
a leviti koji su se udaljili od mene, kad je ono izrael odlutao od mene za svojim kumirima, snosit æe svoje bezakonje.
vả lại, khi dân y-sơ-ra-ên lầm lạc, thì những người lê-vi đã đi cách xa ta, bỏ ta đặng hầu việc thần tượng nó, sẽ mang tội lỗi mình.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
i ne blaguje po gorama i oèiju ne podie kumirima doma izraelova, ne oskvrnjuje ene blinjega svoga i ne prilazi eni dok je neèista;
không ăn trên núi, không ngước mắt trông các thần tượng của nhà y-sơ-ra-ên, không làm nhục vợ kẻ lân cận mình, không lại gần đờn bà đương có kinh nguyệt;
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
preljub poèinie, ruke su im okrvavljene, s kumirima svojim preljub uèinie, djecu koju mi porodie provedoe kroz oganj da ih proguta.
chúng nó đã phạm tội tà dâm, và có máu nơi tay; chúng nó đã phạm tội tà dâm với những thần tượng mình; rất đổi những con cái chúng nó đã sanh cho ta, chúng nó cũng khiến qua trên lửa đặng cho thiêu nuốt hết!
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
a pred tim kumirima sedamdesetorica ljudi od starjeina doma izraelova, i meðu njima i afanov sin jaazanija. i svakome od njih u ruci kadionica iz koje se podie oblak kada miomirisnoga.
trước mặt các thần tượng ấy đứng bảy mươi trưởng lão của nhà y-sơ-ra-ên, giữa đám họ có gia-a-xa-nia, con trai sa-phan, mỗi người tay cầm lư hương, khói thơm bay lên như ngút.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
efrajime, to ti ima jo s kumirima? ja sam ga usliao i pogledao. ja sam poput zelena èempresa: po meni si rodan plodovima.
ai là khôn ngoan mà hiểu những sự nầy? ai là giỏi giang mà biết những sự đó? vì các đường lối của Ðức giê-hô-va là ngay thẳng; những kẻ công bình sẽ bước đi trong đó, còn những kẻ phạm phép thì vấp ngã trong đó.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
krvlju to je proli ti sagrijei i kumirima koje napravi ti se okalja, skrativi tako dane svoje i ubrzavi svoje godine. i zato æu te sada uèiniti sramotom meðu narodima, ruglom po svim zemljama.
bởi máu nầy đã đổ ra, mầy tự chuốc lấy tội, và bởi các thần tượng mà mầy đã làm thì mầy tự làm ô uế. như vậy mầy đã làm cho những ngày mầy gần và những năm nầy đến. vậy nên, ta đã lấy mầy làm sự hổ nhuốc cho các dân tộc, làm trò cười nhạo cho hết thảy các nước.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
tada æe se preivjeli meðu vama spomenuti mene meðu narodima kamo budu odvedeni u izgnanstvo, kad im slomim srce preljubnièko to se odmetnulo od mene i kad im iskopam preljubnièke oèi to poðoe za kumirima njihovim. i tada æe sami sebi omrznuti zbog nedjela to ih poèinie gadostima svojim.
những kẻ trong các ngươi được thoát ấy sẽ nhớ đến ta trong các nước mà chúng nó bị bắt đến, thể nào ta đã buồn rầu trong lòng, vì lòng tà dâm của chúng nó đã lìa bỏ ta, và mắt chúng nó hành dâm theo thần tượng mình. bấy giờ chúng nó tự oán hận mình, vì cớ mọi sự dữ chúng nó đã làm bởi những việc gớm ghiếc của mình.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
i neæe se vie kaljati svojim kumirima, ni svojim grozotama, ni opaèinama. izbavit æu ih od svih njihovih nevjera kojima zgrijeie i oèistit æu ih, i oni æe biti moj narod, a ja njihov bog.
chúng nó sẽ không tự làm ô uế nữa bởi thần tượng chúng nó, hoặc bởi những vật đáng ghét, hoặc bởi mọi sự phạm tội của mình. ta sẽ giải cứu chúng nó khỏi mọi nơi ở mà chúng nó đã phạm tội. ta sẽ làm sạch chúng nó, vậy thì chúng nó sẽ làm dân ta, ta sẽ làm Ðức chúa trời chúng nó.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
i spoznat æe da sam ja jahve kad im poginuli budu leali meðu kumirima oko rtvenika na svakome poviem breuljku, nad svim vrhovima planinskim, pod svakim stablom zelenim, pod svakim hrastom granatim, gdje se god prinosio ugodan miris kumirima njihovim.
khi những kẻ bị giết của chúng nó nằm giữa đám thần tượng xung quanh bàn thờ, trên mỗi gò cao, trên mọi đỉnh núi, dưới mọi cây xanh và cây dẽ rậm, khắp những nơi chúng nó dâng hương thơm ngào ngạt cho thần tượng mình, bấy giờ các ngươi sẽ biết ta là Ðức giê-hô-va.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
'a vi, dome izraelov' - ovako govori jahve gospod - 'samo idite i dalje sluite svaki svom kumiru! jednom æete, kunem vas se, posluati i neæete vie kaljati moje sveto ime svojim prinosima i kumirima:
hỡi nhà y-sơ-ra-ên, về các ngươi, thì chúa giê-hô-va phán như vầy: hãy đi, mỗi người trong các ngươi khá thờ thần tượng mình! sau sự đó, các ngươi chắc sẽ nghe ta và sẽ không nói phạm danh thánh của ta nữa bởi của cúng và bởi thần tượng các ngươi.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量: