您搜索了: nazoènosti (克罗地亚语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Croatian

Vietnamese

信息

Croatian

nazoènosti

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

克罗地亚语

越南语

信息

克罗地亚语

tada salomon stupi, u nazoènosti svega zbora izraelova, pred žrtvenik jahvin i raširi ruke.

越南语

sa-lô-môn đương đứng trước bàn thờ của Ðức giê-hô-va, đối mặt cả hội chúng y-sơ-ra-ên, giơ tay mình ra

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

克罗地亚语

prijeðe u vlasništvo abrahamovo u nazoènosti sinova hetovih, sviju koji su sjedili u vijeæu svoga grada.

越南语

đều trước mặt có các dân họ hếch cùng mọi người đến cửa thành, nhận chắc cho Áp-ra-ham làm sản nghiệp.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

克罗地亚语

"ovo je obred za žrtvu prinosnicu: neka je aronovi sinovi pronose u nazoènosti jahve pred žrtvenikom.

越南语

thầy tế lễ sẽ làm lễ chuộc tội cho người trước mặt Ðức giê-hô-va, thì lỗi người sẽ được tha, bất luận lỗi nào người đã mắc.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

克罗地亚语

kad doðe sav izrael da vidi lice jahve, boga tvoga, na mjestu koje on odabere, proèitaj ovaj zakon u nazoènosti svega izraela.

越南语

khi cả dân y-sơ-ra-ên đến chầu trước mặt giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi, trong chỗ ngài sẽ chọn, thì người phải đọc luật nầy trước cả y-sơ-ra-ên cho chúng nghe.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

克罗地亚语

vrši svu vlast one prve zvijeri, u njenoj nazoènosti. prisiljava zemlju i sve pozemljare da se poklone prvoj zvijeri kojoj ono zacijeli smrtna rana.

越南语

nó cũng dùng mọi quyền phép của con thú trước tại trước mặt con thú ấy, và nó bắt thế gian cùng dân cư nó phải thờ lạy con thú trước, là con có vít thương đến chết đã được lành.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

克罗地亚语

tako zavodi pozemljare znamenjima koja joj je dano èiniti u nazoènosti zvijeri: svjetuje pozemljarima da naèine kip zvijeri koja bijaše udarena maèem, ali preživje.

越南语

nó lừa dối dân cư trên đất bằng những phép lạ nó đã được phép làm ra trước mặt con thú; và khuyên dân cư trên đất tạc tượng cho con thú đã bị thương bằng gươm và đã sống lại.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

克罗地亚语

poslije toga uðu leviti u službu u Šator sastanka, u nazoènosti arona i njegovih sinova. kako je jahve naredio mojsiju za levite, tako su s njima i uradili.

越南语

sau rồi, người lê-vi đến đặng làm công việc mình trong hội mạc trước mặt a-rôn và trước mặt các con trai người. Ðối cùng người lê-vi, người ta làm y như Ðức giê-hô-va đã phán dặn môi-se về họ.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

克罗地亚语

ali nadab i abihu umriješe pred jahvom kad su u sinajskoj pustinji pred njim prinosili neposveæenu vatru. kako nisu imali sinova, to su eleazar i itamar služili kao sveæenici u nazoènosti svoga oca arona.

越南语

vả, na-đáp và a-bi-hu đã thác trước mặt Ðức giê-hô-va khi hai người dâng một thứ lửa lạ trước mặt Ðức giê-hô-va tại trong đồng vắng si-na -i. hai người nầy không có con. còn Ê-lê-a-sa và y-tha-ma làm chức tế lễ trước mặt a-rôn, là cha mình.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

克罗地亚语

i zvijer bi uhvaæena, a s njom i lažni prorok koji je u njenoj nazoènosti èinio znamenja i njima zavodio one što su primili žig zvijeri i klanjali se njezinu kipu. Živi su oboje baèeni u ognjeno jezero što gori sumporom.

越南语

nhưng con thú bị bắt và tiên tri giả là kẻ đã làm phép lạ trước mặt cho thú, nhờ đó lừa dối những người đã nhận dấu hiệu con thú cùng thờ lạy hình tượng nó, cùng bị bắt với nó nữa; cả hai đều đương sống bị quăng xuống hồ có lửa và diêm cháy bừng bừng.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

克罗地亚语

blagujte ondje, vi i vaše obitelji, u nazoènosti jahve, boga svoga; veselite se svime što su vaše ruke namaknule i što vam je jahve, bog vaš, blagoslovom udijelio.

越南语

rồi các ngươi sẽ ăn tại đó, trước mặt giê-hô-va Ðức chúa trời các ngươi, vui vẻ cùng gia quyến mình, vì mọi việc tay mình làm đã được giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi ban phước cho.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

克罗地亚语

reci im: 'ako se ikad tko od vaših naraštaja primakne u stanju neèistoæe k svetim prinosima što ih izraelci posveæuju jahvi, taj æe biti uklonjen od moje nazoènosti. ja sam jahve!'

越南语

hãy nói với họ rằng: phàm ai trong dòng giống các ngươi và trong vòng con cháu các ngươi đã bị ô uế, đến gần các vật thánh mà dân y-sơ-ra-ên biệt riêng cho Ðức giê-hô-va, thì ai đó sẽ bị truất khỏi trước mặt ta: ta là Ðức giê-hô-va.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

克罗地亚语

a onda blaguj desetine svoga žita, svoga vina, svoga ulja i prvine svoje krupne i sitne stoke u nazoènosti jahve, boga svoga, na mjestu koje on odabere da svoje ime ondje nastani; da se tako nauèiš zauvijek bojati se jahve, boga svoga.

越南语

tại trước mặt giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi, trong nơi ngài sẽ chọn đặng để danh ngài ở, ngươi phải ăn vật thuế một phần mười về ngũ cốc, rượu, dầu, và con đầu lòng của bầy bò hay chiên của ngươi, hầu cho ngươi tập hằng kính sợ giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,746,530,842 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認