来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
a evo njegovih odliènika: azarja, sin sadokov, sveæenik;
nầy là các triều thần của người: a-xa-ria, con trai thầy tế lễ xa-đốc;
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
junaka i ratnika, suca i proroka, vraèa i starjeinu, pedesetnika i odliènika,
ngài sẽ cất lấy những người mạnh mẽ, chiến sĩ, quan xét, đấng tiên tri, thầy bói, trưởng lão,
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
potom su oba zbora zauzela mjesto u domu bojem. tako i ja i sa mnom polovica odliènika,
Ðoạn, hai tốp cảm tạ dừng lại trong đền Ðức chúa trời, tôi và phân nửa quan trưởng theo tôi cũng làm vậy,
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
ljudi se gloe jedan s drugim i svaki s blinjim svojim; dijete nasræe na starca, prostak na odliènika
dân sự hà hiếp nhau, người với người, lân cận với lân cận; con nít lấn lướt kẻ già cả, người hèn hạ lấn lướt người tôn trọng.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量: