来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
u plemenita nakane su plemenite i plemenito on djeluje.
nhưng người cao sang chỉ lập những mưu cao sang, hằng làm sự cao sang.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
meðu sobom pokupite prinos jahvi! tko god je plemenita srca neka jahvi donese prinos: zlata, srebra i tuèa;
hãy lấy một lễ vật chi ở nhà các ngươi mà dâng cho Ðức giê-hô-va. hễ người nào có lòng thành dâng cho, hãy đem lễ vật cho Ðức giê-hô-va: vàng, bạc và đồng;
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
kraj njih su popravljali tekoanci, ali su njihovi plemenitai odbili da prignu iju na slubu svojim gospodarima.
kế chúng, những người tê-cô-a tu bổ; song các người tước vị họ chẳng ghé vai vào công việc của chúa mình.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量: