来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
i spremni smo kazniti svaku nepokornost èim bude savrena vaa pokornost.
cũng nhờ khí giới đó, chúng tôi sẵn sàng phạt mọi kẻ chẳng phục, khi anh em đã chịu lụy trọn rồi.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
i svaku oholost koja se podie protiv spoznanja boga i zarobljujemo svaki um na pokornost kristu;
nhờ khí giới đó chúng tôi đánh đổ các lý luận, mọi sự cao tự nổi lên nghịch cùng sự hiểu biết Ðức chúa trời, và bắt hết các ý tưởng làm tôi vâng phục Ðấng christ.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
svi su knezovi i junaci i svi sinovi kralja davida pruili ruku kralju salomonu i sveèano mu obeæali pokornost.
các quan trưởng, và người mạnh dạn, luôn với các con trai của vua Ða-vít, đều phục tùng vua sa-lô-môn.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
a samuel odvrati: "jesu li jahvi milije paljenice i klanice nego poslunost njegovu glasu? znaj, poslunost je vrednija od najbolje rtve, pokornost je bolja od ovnujske pretiline.
sa-mu-ên nói: Ðức giê-hô-va há đẹp lòng của lễ thiêu và của lễ thù ân bằng sự vâng theo lời phán của ngài ư? vả, sự vâng lời tốt hơn của tế lễ; sự nghe theo tốt hơn mỡ chiên đực;
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式