来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
neka bude jedan jarac kao okajnica, da se nad vama izvri obred pomirenja.
luôn một con dê đực làm của lễ chuộc tội, đặng làm lễ chuộc tội cho các ngươi.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
neka bude i jedan jarac kao okajnica, da se nad vama izvri obred pomirenja.
cũng phải dâng một con dê đực, để làm lễ chuộc tội cho mình.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
a sve je od boga koji nas sa sobom pomiri po kristu i povjeri nam slubu pomirenja.
mọi điều đó đến bởi Ðức chúa trời, ngài đã làm cho chúng ta nhờ Ðấng christ mà được hòa thuận lại cùng ngài, và giao chức vụ giảng hòa cho chúng ta.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
kad svri obred pomirenja svetita, atora sastanka i rtvenika, neka primakne jarca ivoga.
khi thầy tế lễ đã làm lễ chuộc tội cho nơi thánh, cho hội mạc, và cho bàn thờ rồi, thì người phải dâng con dê đực còn sống kia.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
jer bog je u kristu svijet sa sobom pomirio ne ubrajajuæi im opaèina njihovih i polauæi u nas rijeè pomirenja.
vì chưng Ðức chúa trời vốn ở trong Ðấng christ, làm cho thế gian lại hòa với ngài, chẳng kể tội lỗi cho loài người, và đã phó đạo giảng hòa cho chúng tôi.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
jer toga dana nad vama se ima izvriti obred pomirenja da se oèistite od svih svojih grijeha te da pred jahvom budete èisti.
vì trong ngày đó người ta sẽ làm lễ chuộc tội cho các ngươi, để các ngươi được tinh sạch: chắc các ngươi sẽ được sạch những tội lỗi mình trước mặt Ðức giê-hô-va vậy.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
ostatak ulja sa svoje ruke neka sveæenik metne na glavu onoga koji se èisti. tako æe sveæenik nad njim izvriti obred pomirenja pred jahvom.
dầu còn dư lại trong bàn tay mình, thầy tế lễ sẽ đổ trên đầu người được sạch; vậy thầy tế lễ sẽ làm lễ chuộc tội cho người trước mặt Ðức giê-hô-va.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
a jarac na kojega je kocka pala da bude azazelu neka se smjesti iv pred jahvu, da se nad njim obavi obred pomirenja i otpremi azazelu u pustinju.
còn con bắt thăm về phần a-xa-sên, sẽ để sống trước mặt Ðức giê-hô-va, để làm lễ chuộc tội trên nó, rồi thả nó ra nơi đồng vắng đặng nó về a-xa-sên.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
ali nijedna rtva okajnica od koje je krv donesena u ator sastanka za obred pomirenja u svetitu neka se ne jede, nego na vatri spali.'"
phàm của lễ chay của thầy tế lễ nào thì phải đốt hết, không nên ăn.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
jer je ivot ivoga biæa u krvi. tu krv ja sam vama dao da na rtveniku njome obavljate obred pomirenja za svoje ivote. jer krv je ono to ispata za ivot.
vì sanh mạng của xác thịt ở trong huyết; ta đã cho các ngươi huyết rưới trên bàn thờ đặng làm lễ chuộc tội cho linh hồn mình; vì nhờ sanh mạng mà huyết mới chuộc tội được.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
a junca rtve okajnice i jarca rtve okajnice od kojih je krv bila donesena u svetite da se obavi obred pomirenja neka odnesu izvan tabora pa neka na vatri spale njihove koe, njihovo meso i njihovu neèist.
nhưng người ta phải đem ra ngoài trại quân con bò tơ đực và con dê đực đã dâng lên làm của lễ chuộc tội, mà huyết nó đã đem vào nơi thánh đặng làm lễ chuộc tội; rồi phải lấy da, thịt và phẩn của hai thú đó mà đốt trong lửa.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
ako èovjek ne bi imao blieg roðaka kome bi se nadoknada mogla uruèiti, duna nadoknada pripada jahvi za sveæenika, ne raèunajuæi u to pomirbenoga ovna kojim æe sveæenik izvriti nad krivcem obred pomirenja.
nếu người nầy không còn, và không bà con nào để lãnh tang vật đó lại, thì vật ấy sẽ về Ðức giê-hô-va, tức là về thầy tế lễ, ngoại trừ con chiên đực về lễ chuộc tội mà thầy tế lễ sẽ dùng đặng chuộc tội cho người mắc tội đó.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
"povrh toga, u deseti dan toga sedmog mjeseca pada dan pomirenja. neka vam to bude prigoda za sveti zbor; postite i prinesite u èast jahvi paljenu rtvu.
ngày mồng mười tháng bảy nầy là ngày lễ chuộc tội; các ngươi sẽ có sự nhóm hiệp thánh; hãy ép tâm hồn mình và dâng cho Ðức giê-hô-va các của lễ dùng lửa dâng lên.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
"zato ste jeli rtvu okajnicu na svetome mjestu? vrlo ja sveta! to vam je dao jahve da uklanjate krivnju sa zajednice vreæi nad njom obred pomirenja pred jahvom.
sao các ngươi không ăn thịt con sinh tế chuộc tội trong nơi thánh? vì là một vật chí thánh mà Ðức giê-hô-va đã ban cho các ngươi, hầu gánh lấy tội của hội chúng, và làm lễ chuộc tội cho họ trước mặt Ðức giê-hô-va.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
ako bude siromaan te ne mogne to priskrbiti, neka uzme samo jedno muko janje za rtvu naknadnicu i neka se ono prinese kao rtva prinosnica da se nad tim èovjekom izvri obred pomirenja. i neka uzme samo desetinu efe najboljeg brana zamijeena u ulju za rtvu prinosnicu, jedan log ulja,
nhưng nếu người đó nghèo nàn, không phương thế đủ dâng những lễ vật nầy, thì phải bắt một chiên con đực dùng làm của lễ chuộc sự mắc lỗi, dâng đưa qua đưa lại đặng làm lễ chuộc tội cho mình, một phần mười bột lọc chế dầu làm của lễ chay và một lót dầu.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
ali ako ne moe da naðe dovoljno sredstava za grlo od sitnoga stada, neka onda uzme dvije grlice ili dva golubiæa - jedno za rtvu paljenicu, a drugo za rtvu okajnicu. neka sveæenik izvri nad njom obred pomirenja, i ona æe biti oèiæena'."
còn nếu người không thế lo cho có một chiên con, thì phải bắt hai chim cu, hoặc hai con bò câu con, con nầy dùng làm của lễ thiêu, con kia dùng làm của lễ chuộc tội; thầy tế lễ sẽ làm lễ chuộc tội cho người, và người sẽ được sạch.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式