来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
postojan si, podnio si za ime moje i nisi smalaksao.
ngươi hay nhịn nhục và chịu khó vì danh ta, không mệt nhọc chút nào.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
Èisto srce stvori mi, boe, i duh postojan obnovi u meni!
xin hãy ban lại cho tôi sự vui vẻ về sự cứu rỗi của chúa, dùng thần linh sẵn lòng mà nâng đỡ tôi.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
vjerom napusti egipat, ne bojeæi se bijesa kraljeva, postojan kao da nevidljivoga vidi.
bởi đức tin, người lìa xứ Ê-díp-tô không sợ vua giận; vì người đứng vững như thấy Ðấng không thấy được.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
tada mu njegova ena reèe: "zar si jo postojan u neporoènosti? prokuni boga i umri!"
vợ gióp nói với người rằng: uûa? Ông hãy còn bền đỗ trong sự hoàn toàn mình sao? hãy phỉ báng Ðức chúa trời, và chết đi!
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
nato æe jahve: "nisi li zapazio slugu moga joba? njemu na zemlji nema ravna. Èovjek je to neporoèan i pravedan: boji se boga i kloni zla! on je jo postojan u neporoènosti, pa si me uzalud izazvao da ga upropastim."
Ðức giê-hô-va lại phán hỏi sa-tan rằng: ngươi có nhìn thấy gióp, tôi tớ ta chăng? trên đất chẳng có ai giống như người, vốn trọn vẹn và ngay thẳng, kính sợ Ðức chúa trời, và lánh khỏi đều ác; lại người bền đỗ trong sự hoàn toàn mình, mặc dầu ngươi có giục ta phá hủy người vô cớ.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式