来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
takvo pouzdanje imamo po kristu u boga.
nầy là sự tin chắc của chúng tôi nhờ Ðấng christ mà có trong Ðức chúa trời:
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
imajuæi dakle takvo pouzdanje, nastupamo sa svom otvorenoæu,
vậy, chúng ta có sự trông cậy dường ấy, nên được rất tự do,
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
u strahu je gospodnjem veliko pouzdanje i njegovim je sinovima utoèite.
trong sự kính sợ Ðức giê-hô-va có nơi nương cậy vững chắc; và con cái ngài sẽ được một nơi ẩn núp.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
zar sam u zlato pouzdanje stavio i rekao zlatu: 'sigurnosti moja!'
nếu tôi có để lòng tin cậy nơi vàng, và nói với vàng ròng rằng: ngươi là sự nương nhờ của ta;
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
i ovo je pouzdanje koje imamo u njega: ako to itemo po volji njegovoj, usliava nas.
nầy là điều chúng ta dạn dĩ ở trước mặt chúa, nếu chúng ta theo ý muốn ngài mà cầu xin việc gì, thì ngài nghe chúng ta.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
veliko je moje pouzdanje u vas, uvelike se vama ponosim. pun sam utjehe, obilujem radoæu uza svu nevolju nau.
tôi nói với anh em cách bạo dạn; tôi được đầy sự yên ủi, tôi được vui mừng quá bội ở giữa mọi sự khó khăn.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
u ovom je savrenstvo nae uzajamne ljubavi: imamo pouzdanje na sudnji dan jer kakav je on, takvi smo i mi u ovom svijetu.
nầy vì sao mà sự yêu thương được nên trọn vẹn trong chúng ta, hầu cho chúng ta được lòng mạnh bạo trong ngày xét đoán, ấy là chúa thể nào thì chúng ta cũng thể ấy trong thế gian nầy.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
veliki peharnik reèe im: "kaite ezekiji: 'ovako veli veliki kralj, kralj asirski: kakvo je to pouzdanje u koje se uzda?
ráp-sa-kê nói cùng họ rằng: ta xin các ngươi hãy nói với Ê-xê-chia rằng: vua a-si-ri, là vua lớn, nói như vầy: ngươi nhờ cậy ai dường ấy?
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式