您搜索了: strancima (克罗地亚语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Croatian

Vietnamese

信息

Croatian

strancima

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

克罗地亚语

越南语

信息

克罗地亚语

otac ubogima, zastupnik strancima.

越南语

tôi đã làm cha cho kẻ nghèo khó, còn duyên cớ của kẻ lạ, tôi tra xét cho rõ ràng.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

克罗地亚语

baština naša pade u ruke strancima, domovi naši pripadoše tuðincima.

越南语

sản nghiệp chúng tôi đã sang tay dân ngoại, nhà cửa thuộc về người giống khác.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

克罗地亚语

ako se ne svidi svome gospodaru, koji ju je sebi bio odredio, neka joj dopusti da se otkupi. nema prava prodati je strancima kad joj nije bio vjeran.

越南语

nếu chủ trước đã ưng lấy con đòi làm hầu, rồi sau lại chẳng muốn, thì chủ phải biểu chuộc nàng lại, chớ không có phép gạt, rồi đem bán nàng cho kẻ ngoại bang.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,792,325,237 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認