来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
otac ubogima, zastupnik strancima.
tôi đã làm cha cho kẻ nghèo khó, còn duyên cớ của kẻ lạ, tôi tra xét cho rõ ràng.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
batina naa pade u ruke strancima, domovi nai pripadoe tuðincima.
sản nghiệp chúng tôi đã sang tay dân ngoại, nhà cửa thuộc về người giống khác.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
ako se ne svidi svome gospodaru, koji ju je sebi bio odredio, neka joj dopusti da se otkupi. nema prava prodati je strancima kad joj nije bio vjeran.
nếu chủ trước đã ưng lấy con đòi làm hầu, rồi sau lại chẳng muốn, thì chủ phải biểu chuộc nàng lại, chớ không có phép gạt, rồi đem bán nàng cho kẻ ngoại bang.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量: