来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
boj je postao eæi oko aula. iznenadie ga strijelci s lukovima i on pade ranjen od strijelaca.
cơn giặc rất kịch liệt, làm cho sau-lơ thiệt cực khổ; khi lính cầm cung kịp đến người bèn bắn người bị thương.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
boj je postao eæi oko aula. iznenadie ga strijelci s lukovima i on pade teko ranjen od strijelaca.
thế trận dữ dội cho sau-lơ; những lính cầm cung bắn trúng người, làm cho trọng thương.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
a od mnogobrojnih strijelaca meðu hrabrim sinovima kedrovim malo æe ih ostati." tako je govorio jahve, bog izraelov.
những kẻ cầm cung mạnh mẽ, là con cái của kê-đa, sẽ sót lại chẳng bao lăm. vì giê-hô-va, Ðức chúa trời của y-sơ-ra-ên, đã phán vậy.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
zatim dozva dva satnika i reèe im: "pripravite dvjesta vojnika, sedamdeset konjanika i dvjesta strijelaca da nakon treæe noæne ure poðu u cezareju.
Ðoạn, quản cơ đòi hai viên đội trưởng, dặn rằng: vừa giờ thứ ba đêm nay, hãy sắm sẵn hai trăm quân, bảy mươi lính kỵ, hai trăm lính cầm giáo, đặng đi đến thành sê-sa-rê.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式