来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
kad zemljite bude osloboðeno u jubilejskoj godini, neka se posveti jahvi kao zavjetovano zemljite i postane sveæenikov posjed.
khi đến năm hân hỉ, ruộng ra khỏi tay chủ mua, thì sẽ trở nên thánh, biệt riêng ra cho Ðức giê-hô-va như một sở ruộng cấm: nó sẽ làm sản nghiệp cho thầy tế lễ.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
"neka nijedan svjetovnjak ne blaguje od prinosa; ni ukuæanin ni sveæenikov sluga ne smije jesti od svetoga prinosa.
chẳng một kẻ khách ngoại bang nào được ăn vật thánh; kẻ nào ở tại nhà thầy tế lễ hay là người làm mướn, cũng chẳng được ăn vật thánh.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
ni za prava sveæenika nasuprot narodu: kad bi tko prinosio rtvu, doao bi sluga sveæenikov, dok se meso jo kuhalo, s trorogom vilicom u ruci
các thầy tế lễ thường đãi dân sự như vầy: phàm khi có ai dâng của lễ, thì tôi tớ thầy tế lễ đến lúc người ta nấu thịt, tay cầm chĩa ba,
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
tako i prije nego bi se spalilo salo, doao bi sluga sveæenikov i rekao èovjeku koji je prinosio rtvu: "daj mi mesa da ispeèem sveæeniku! on neæe od tebe kuhana mesa nego samo sirovo."
lại trước khi xông mỡ, kẻ tôi tớ thầy tế lễ cũng đến nói cùng người dâng của lễ rằng: hãy đưa thịt để nướng cho thầy tế lễ; người không nhậm thịt luộc của ngươi, nhưng chỉ nhậm thịt sống mà thôi.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式