您搜索了: ugledaju (克罗地亚语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Croatian

Vietnamese

信息

Croatian

ugledaju

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

克罗地亚语

越南语

信息

克罗地亚语

snaga im raste od èasa do èasa: dok ne ugledaju boga na sionu.

越南语

hỡi giê-hô-va, Ðức chúa trời vạn quân, xin hãy nghe lời cầu nguyện tôi; Ðức chúa trời của gia-cốp ơi, xin hãy lắng tai nghe.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

克罗地亚语

kad iziðu na kraj, ugledaju pripravljenu žeravicu i na njoj pristavljenu ribu i kruh.

越南语

lúc môn đồ đã lên bờ, thấy tại đó có lửa than, ở trên để cá, và có bánh.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

克罗地亚语

i ušavši u grob, ugledaju mladiæa zaogrnuta bijelom haljinom gdje sjedi zdesna. i preplaše se.

越南语

Ðoạn, họ vào nơi mộ, thấy một người trẻ tuổi ngồi bên hữu, mặc áo dài trắng, thì thất kinh.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

克罗地亚语

pošto su dakle isplovili oko dvadeset i pet do trideset stadija, ugledaju isusa gdje ide po moru i približava se laðici. prestraše se,

越南语

khi các môn đồ đã chèo ra độ chừng hai mươi lăm hay là ba mươi ếch-ta-đơ, thấy Ðức chúa jêsus đi trên mặt biển, gần tới chiếc thuyền, thì sợ hãi.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

克罗地亚语

doðu isusu. ugledaju opsjednutoga: sjedio je obuèen i zdrave pameti - on koji ih je imao legiju. i prestraše se.

越南语

dân sự đổ ra đặng xem điều đã xảy đến. vậy, chúng đến cùng Ðức chúa jêsus, thấy người đã bị nhiều quỉ ám, đang ngồi, mặc quần áo, trí khôn bình tĩnh, thì sợ hãi lắm.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

克罗地亚语

ali kada ga vinogradari ugledaju, stanu meðu sobom umovati: 'ovo je baštinik. ubijmo ga da baština bude naša.'

越南语

song khi bọn trồng nho thấy con trai ấy, thì bàn với nhau như vầy: kìa, ấy là con kế tự; hãy giết nó, hầu cho gia tài nó sẽ về chúng ta.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

克罗地亚语

ali kad vinogradari ugledaju sina, rekoše meðu sobom: 'ovo je baštinik! hajde da ga ubijemo i imat æemo baštinu njegovu!'

越南语

nhưng khi bọn trồng nho thấy con đó, thì nói với nhau rằng: người nầy là kẻ kế tự đây; hè! hãy giết nó đi, và chiếm lấy phần gia tài nó.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

克罗地亚语

uðu u kuæu, ugledaju dijete s marijom, majkom njegovom, padnu nièice i poklone mu se. otvore zatim svoje blago i prinesu mu darove: zlato, tamjan i smirnu.

越南语

khi vào đến nhà, thấy con trẻ cùng ma-ri, mẹ ngài, thì sấp mình xuống mà thờ lạy ngài; rồi bày của quí ra, dâng cho ngài những lễ vật, là vàng, nhũ hương, và một dược.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,774,147,397 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認