来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nego zaodjenite se gospodinom isusom kristom i, u brizi za tijelo, ne pogodujte poudama.
nhưng hãy mặc lấy Ðức chúa jêsus christ, chớ chăm nom về xác thịt mà làm cho phỉ lòng dục nó.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
zaodjenite se dakle - kao izabranici boji, sveti i ljubljeni - u milosrdno srce, dobrostivost, poniznost, blagost, strpljivost
vậy anh em là kẻ chọn lựa của Ðức chúa trời, là người thánh và rất yêu dấu của ngài, hãy có lòng thương xót. hãy mặc lấy sự nhơn từ, khiêm nhường, mềm mại, nhịn nhục,
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量: