您搜索了: autoritats (加泰罗尼亚语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

加泰罗尼亚语

越南语

信息

加泰罗尼亚语

les autoritats volen evitar el pànic, així que ho han amagat.

越南语

-họ muốn tránh làm hoảng loạn, vì vậy họ đã giữ im lặng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

加泰罗尼亚语

les autoritats demanen calma per intentar evitar que el pànic s'estengui.

越南语

quan chức thành phố đang kêu gọi hãy bình tĩnh, hy vọng để tránh hoảng loạn trên diện rộng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

加泰罗尼亚语

potser no t'hagis beneficiat però convenç a les autoritats que no vas cometre delicte.

越南语

có thể là cậu không bán, nhưng thử chứng minh với fed là cậu vô tội xem.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

加泰罗尼亚语

aquesta llista mostra les autoritats de certificació que coneix el kde. des d' aquí les podreu manegar amb facilitat.

越南语

Đây là danh sách liệt kê các nhà cầm quyền chứng nhận mà kde biết. bạn có thể dễ dàng quản lý chúng ở đây.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

加泰罗尼亚语

les autoritats han informat que tancaran l'accés a totes les institucions mentals d'starling city després de la fugida.

越南语

Đã có lệnh phong tỏa ngay lập tức viện tâm thần starling ngay sau vụ đào tẩu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

加泰罗尼亚语

aquesta és la millor manera de mostrar que es va fer. li mostro el cadàver a les autoritats per demostrar que en veritat la vaig matar. en aquest moment, les autoritats em paguen la recompensa.

越南语

tôi lôi xác cho nhà chức trách xem để chứng minh, đấy, tôi đã thực sự giết hắn, và rồi nhà chức trách cho tôi lãnh giải.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

加泰罗尼亚语

criptografia aquest mòdul us permet configurar ssl per usar- lo amb la majoria d' aplicacions kde, així com gestionar els vostres certificats personals i les autoritats de certificació conegudes.

越南语

mật mã mô- đun này cho bạn khả năng cấu hình ssl để dùng với hầu hết các ứng dụng kde cũng như quản lý các chứng nhận cá nhân và các nhà cầm quyền chứng nhận đã biết.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

加泰罗尼亚语

l'estat ofereix una recompensa pel cap d'algú ... persegueixo a aquesta persona, la trobo ... la mato, després porto el cadàver a les autoritats.

越南语

chính quyền treo thưởng trên thủ cấp của một tên. tôi dò la kẻ đó, tìm kẻ đó, giết kẻ đó, và khi giết xong, tôi đem xác kẻ đó về cho nhà chức trách, và đôi lúc nói thì dễ hơn làm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

加泰罗尼亚语

autoritat

越南语

sự thẩm định quyền

最后更新: 2009-07-01
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

获取更好的翻译,从
8,934,127,064 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認