来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
comprovant oxigen.
kiểm tra oxygen.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
s' està comprovant...
Đang kiểm tra...
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
comprovant les dades
lưu vào:
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
això servirà de comprovant.
cái này để viết văn tự bán thì quá chuẩn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
estic comprovant els meus arxius.
tôi đang chạy dữ liệu của mình.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
s' està comprovant el repositori icc
Đang kiểm tra kho lưu icc
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
s' està comprovant la versió del dcraw
Đang kiểm tra phiên bản dcraw
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
veuràs... estem comprovant si la puta tenia xicot.
nghe này.... chúng tôi đi kiểm tra cô gái điếm kia có bạn trai ko.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
seleccioneu l' idioma del document que esteu comprovant aquí.
Ở đây hãy chọn ngôn ngữ của tài liệu bạn đang đọc và sửa.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
& comprova la configuració
kiểm tra & cấu hình
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式