来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
mostra algun punt de desaparició
hiện thước kẻ
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
s'està anotant la desaparició del paquet %s
Đang ghi nhận tình trạng biến mất của %s
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 2
质量:
sap alguna cosa sobre la desaparició del seu marit?
bà có biết gì về sự mất tích của chồng bà không? - cái gì?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
què els ha dit referent a la desaparició de la thea queen?
Ông nói gì về việc mất tích của thea queen?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i amb la desaparició de la meva dona, em fa semblar encara més culpable.
và với sự biến mất của vợ ta, điều đó khiến ta tội càng thêm tội.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
com, potser, la seva implicació en la desaparició d'en walter o quelcom pitjor.
ví dụ như sự liên quan tới sự mất tích của walter, hay còn tệ hơn nữa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
poc després de la seva desaparició, va ser absolt dels càrrecs per assalt derivats d'un altercat borratxo, altament publicitat amb un paparazzi.
ngay trước khi biến mất, anh ta được trắng án vì tội hành hung bắt nguồn từ từ cuộc ẩu đả say bí tỉ đã được loan báo rộng rãi với tay săn ảnh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
la bòfia va venir, va començar a fer preguntes, vas simular la desaparició del comte per allunyar-te del centre d'atenció.
cảnh sát cứ lượn quanh, hỏi này hỏi nọ, nên mày làm giả vụ đào thoát của bá tước để đánh lạc hướng chứ gì.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
1) el dimoni del kde, 'kded' no s' està executant. podeu tornar- lo a engegar executant l' ordre 'kdeinit' i llavors provar de recarregar l' arranjament del sistema del kde per a veure si aquest missatge desapareix. 2) sembla que no teniu la implementació de targeta intel· ligent a les biblioteques del kde. us cal recompilar el paquet kdelibs amb libpcsclite instal· lat.
1) dịch vụ kde, 'kded' chưa chạy. bạn có thể khởi động lại nó bằng cách chạy lệnh kdeinit rồi thử tải lại trung tâm Điều khiển kde để xem thông điệp này có mất đi hay không. 2) có thể bạn không có hỗ trợ thẻ thông minh trong các thư viện của kde. bạn sẽ cần phải biên dịch lại gói kdelibs để có libpcsclite được cài đặt.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量: