来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
diverses millores
nhiều cải tiến
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
boles de diverses mides
nhiều kích cỡ bóng
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
com he dit diverses vegades.
như tôi đã nói mấy lần trước.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- la vida de diverses persones.
- khả năng là nhiều nữa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dorsal sql i diverses funcionalitats
hậu phương sql và nhiều tính năng
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
piles de matèria de diverses midesname
name
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
prendrem un desviament de diverses llegües.
thế sẽ lệch khỏi hướng đi chính mấy dặm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hi ha diverses opcions en aquesta quadra.
Ở khu này đâu có ít lựa chọn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
per poc contacto amb tu diverses vegades, però...
tôi đã nhiều lần suýt thì liên lạc với anh, nhưng...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mostra l' hora en diverses parts del mónname
name
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
diverses vegades, altesa, amb l'amo kraznys.
thưa, vài lần ạ, đi cùng chủ nhân kraznys.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
va sofrir diverses fractures i té diversos coàguls al cervell.
Ông nhà đã bị vỡ sọ... và chúng tối đã phải lấy máu đống tụ quanh nó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
però geoff ja ha estat allà diverses vegades, i li encanta ..
geoff đã ở đấy vài lần, anh ấy yêu nó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
diverses correccions d' usabilitat i poliment general de l' aplicació
nhiều sự sửa chữa khả năng sử dụng và điều chỉnh chung ứng dụng
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
teniu diverses pestanyes obertes en aquesta finestra, de veres voleu sortir?
bạn đang mở nhiều thẻ trong cửa sổ này, vẫn thoát?
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
això us preguntarà si esteu segur de voler tancar una finestra quan té diverses pestanyes obertes.
tùy chọn sẽ hỏi nếu bạn muốn đóng cửa sổ chứa nhiều trang mở không.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
els nostres investigadors tenen diverses pistes, i esperem... tenir aviat un sospitós detingut.
những điều tra viên của chúng tôi. đã có vài manh mối, và hy vọng là-- chúng tôi sẽ sớm bắt được nghi phạm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
diverses vegades has fet grandiloqüents afirmacions sobre el teu compromís amb el futur d'aquesta família.
conn đã đôi lần tuyên bố rất hùng hồn về quyết tâm của mình với tương lai gia tộc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
alguna vegada has estat a meeren? diverses vegades, altesa, amb l'amo kraznys.
nên chúng ta đã cử người ra tìm người của chúng... để thu thập thông tin.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
aquest mòdul és només per a configurar sistemes on un sol escriptori està escampat en diverses pantalles. sembla que no teniu aquesta configuració.
môđun này chỉ để cấu hình hệ thống với các màn hình hiển thị giống nhau. bạn chưa có cấu hình này.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量: