来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
s'ha encomanat en un camí molt destructiu. que?
anh ta đã tự dấn thân vào con đường rất tiêu cực.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"en nom del guerrer, us encomano ser valent."
"nhân danh chiến binh, ta phong ngươi là kẻ dũng cảm."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式