您搜索了: endavant (加泰罗尼亚语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

加泰罗尼亚语

越南语

信息

加泰罗尼亚语

endavant

越南语

& tớí

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

加泰罗尼亚语

endavant.

越南语

mời vào!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

加泰罗尼亚语

endavant!

越南语

- hãy đi khỏi đây!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

加泰罗尼亚语

au, endavant.

越南语

-hãy giữ nó đến khi em đuổi kịp.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

加泰罗尼亚语

va, endavant!

越南语

nhanh lên, làm cho xong đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

加泰罗尼亚语

-no. endavant.

越南语

- không. tiếp đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

加泰罗尼亚语

un pas endavant

越南语

Đi tới một trang

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

加泰罗尼亚语

endavant, doncs.

越南语

kết thúc đi

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

加泰罗尼亚语

- endavant, maureen.

越南语

- làm đi, maureen.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

加泰罗尼亚语

1 segon endavant

越南语

1 giây

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

加泰罗尼亚语

endavant les escales!

越南语

Đưa thang tới

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

加泰罗尼亚语

no, sisplau, endavant.

越南语

Ơ, không sao, cứ tự nhiên.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

加泰罗尼亚语

endavant, gaudeix-los.

越南语

cứ ăn đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

加泰罗尼亚语

salta 10 cap endavant

越南语

nhảy 10 tới

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

加泰罗尼亚语

necessita seguir endavant.

越南语

nó phải tiếp tục đi lên.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

加泰罗尼亚语

100 mil· lisegons endavant

越南语

1 giây

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

加泰罗尼亚语

així que, ho tiro endavant?

越南语

vậy, đồng ý vụ công ty pr chứ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

加泰罗尼亚语

endavant, digues una xifra.

越南语

Đoán thử xem.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

加泰罗尼亚语

-bé. -d'acord. endavant.

越南语

bố cứ làm đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

加泰罗尼亚语

- hauria de seguir endavant?

越南语

- tôi nên tiếp tục?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,794,439,016 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認