来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
demà ho entendràs.
tại sao? mai anh sẽ hiểu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
algun dia ho entendràs, però ara... - anguy, porta-la de tornada.
một ngày nào đó, nhóc sẽ hiểu, nhưng bây giờ--
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- bé. doncs, si saberes de què estava parlant, llavors probablement entendràs el valor d'nomenar-te població nativa.
nếu anh có hiểu tôi đang nói về chuyện gì, thì có lẽ anh sẽ hiểu giá trị của việc cùng hành động với người dân bản địa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
% 1/ s
% 1/ giây
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 16
质量: