来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
em espantes.
Ông làm tôi sợ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
perquè espantes.
- vì ông rất đáng sợ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¡per què ho t'espantes!
tại sao mày lại sợ ông ấy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- això espanta.
nghe dễ sợ quá.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: