来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
herència d' acl
kế thừa acls
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
i coneixes les normes sobre l'herència?
và ngươi biết rõ quy tắc thừa kế?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
però és un guàrdia reial, apartat del matrimoni i l'herència.
nhưng anh ấy lại là vệ vương, do đó bị cấm kết hôn hay kế thừa sản nghiệp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
És l'herència de la vella implicació americana a la xarxa del metro.
Để ghi nhớ sự tham gia của người mỹ trong thời kỳ đầu sử dụng tàu điện ngầm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"lord eddard stark és aquí nomenat protector del regne per a dirigir-lo com a regent fins que l'hereu tingui la majoria d'edat."
ngài eddard stark được phong làm.. hộ hầu của vương quốc. cai trị mọi thứ... cho tới khi ngươi kế vị đủ tuổi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式