您搜索了: hospitalitat (加泰罗尼亚语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Catalan

Vietnamese

信息

Catalan

hospitalitat

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

加泰罗尼亚语

越南语

信息

加泰罗尼亚语

els va oferir hospitalitat.

越南语

lão ta cho họ quyền làm khách.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

加泰罗尼亚语

peròcapde lesescumosespersonesquevangaudirdelaseva hospitalitat... vaassistiral funeral.

越南语

nhưng không có lấy một trong số hàng trăm người đến tận hưởng sự hiếu khách của anh ...chịu đến dự lễ tang.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

加泰罗尼亚语

us ofereixo la meva hospitalitat i la protecció a la llum dels set.

越南语

ta xin gửi tới các vị lòng hiếu khác và sự bảo vệ của ta trong ánh sáng của thất diện chư thần.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

加泰罗尼亚语

us he donat carn, vi i música, però no us he ofert gens de l'hospitalitat que us mereixeu.

越南语

ta đã cho bệ hạ rượu, thịt và âm nhạc, nhưng vẫn chưa cho bệ hạ thấy lòng hiếu khách mà ngài đáng nhận.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

加泰罗尼亚语

django i el seu amic el dr schultz són nostres del nostre millors clients. i són hostes. i els has hospitalitat com el bon amfitrió que ets.

越南语

django, và ông bạn mặc đồ xám, bác sĩ schultz, là khách hàng, đồng thời là khách quý của ta đấy, steven, và ông, già rồi còn thái độ, phải tỏ lòng hiếu khách đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

加泰罗尼亚语

bertier la va examinar i va creure que podia evitar tots els procediments de l'hospitalització.

越南语

bertier đã kiểm tra bà ấy và thấy chúng ta hãy thôi làm các thủ tục bệnh nhân nội trú.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,774,770,779 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認