来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
els va oferir hospitalitat.
lão ta cho họ quyền làm khách.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
peròcapde lesescumosespersonesquevangaudirdelaseva hospitalitat... vaassistiral funeral.
nhưng không có lấy một trong số hàng trăm người đến tận hưởng sự hiếu khách của anh ...chịu đến dự lễ tang.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
us ofereixo la meva hospitalitat i la protecció a la llum dels set.
ta xin gửi tới các vị lòng hiếu khác và sự bảo vệ của ta trong ánh sáng của thất diện chư thần.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
us he donat carn, vi i música, però no us he ofert gens de l'hospitalitat que us mereixeu.
ta đã cho bệ hạ rượu, thịt và âm nhạc, nhưng vẫn chưa cho bệ hạ thấy lòng hiếu khách mà ngài đáng nhận.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
django i el seu amic el dr schultz són nostres del nostre millors clients. i són hostes. i els has hospitalitat com el bon amfitrió que ets.
django, và ông bạn mặc đồ xám, bác sĩ schultz, là khách hàng, đồng thời là khách quý của ta đấy, steven, và ông, già rồi còn thái độ, phải tỏ lòng hiếu khách đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bertier la va examinar i va creure que podia evitar tots els procediments de l'hospitalització.
bertier đã kiểm tra bà ấy và thấy chúng ta hãy thôi làm các thủ tục bệnh nhân nội trú.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: