来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
et necessiten.
họ cần em
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
necessiten aigua.
họ cần ít nước.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
necessiten homes bons.
họ cần những người giỏi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
necessiten estar espantats.
họ cần phải sợ hãi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
necessiten a l'encaputxat.
họ cần người đàn ông trùm đầu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
els morts no necessiten amor.
người chết không cần tình nhân.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
necessiten sentir-ho de tu.
họ cần nghe chính ngươi nói.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
els meus immaculats necessiten practicar.
những unsullied của ta cần luyện tập.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
els pardalets necessiten una reconciliació?
mấy cưng cần lời khuyên không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- aquests homes necessiten ma ferme.
- những kẻ này cần 1 cánh tay cứng chắn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
els homes morts no necessiten plata.
người chết không cần tới bạc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- et necessitem amb forces.
- chúng tôi cần anh mạnh khỏe.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: