来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
a bátyád mesélt az orrvérzésekről és édesanyátokról is.
anh trai anh đã nói với em về việc anh bị chảy máu mũi. anh ấy cũng kể cho em chuyện của mẹ.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
az egyik, hogy édesanyátok is abban a tanteremben volt.
Điều đầu tiên đó là mẹ đã ở trong lớp học ấy.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: