来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
te érzel.
anh đã có cảm xúc.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
mit érzel?
anh đã cảm thấy thế nào?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- nem érzel...
mày sẽ chẳng cảm thấy gì đâu...
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- mit érzel?
- gì vậy?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- Érzel? - igen.
- anh có cảm nhận được em không?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
fájdalmat érzel.
cậu đang tổn thương.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
gázszagot érzel?
có mùi ga.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- te nem érzel...
- anh không biết...
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- Érzel nyomást?
bất kỳ áp lực? - một ít.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
megértem mit érzel.
tôi biết cậu cảm thấy thế nào.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
megértem, hogy érzel.
ta hiểu nỗi đau của cậu.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- tudom mit érzel.
- anh hiểu cảm giác của em.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- tudom, mit érzel.
-em hiểu cảm giác của anh lúc đó.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- tudom, hogy érzel?
- tôi biết cô đang cảm thấy thế nào.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
elmondhatod hogyan érzel.
anh có thể nói cho em biết mình cảm thấy sao.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
sajnálom, hogy így érzel.
Ồ, anh xin lỗi em cảm nhận theo cách đó
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
engem érzel? hö hö.
cậu ngửi thấy mùi tớ à?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- nem. te érzel valamit?
thưởng thức đồ ăn đi nhé.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
talán te is így érzel.
"có thể em và anh có cùng chung cảm xúc."
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
ugyanúgy érzel, mint akkor.
em có thể cảm thấy như vậy.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: