您搜索了: összeköltözünk (匈牙利语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

匈牙利语

越南语

信息

匈牙利语

- Összeköltözünk.

越南语

- ta sẽ sống cùng nhau.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

elhatároztuk, hogy összeköltözünk.

越南语

bọn chị quyết định sẽ tìm một căn hộ để ở chung.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

figyelj, érettségi után összeköltözünk.

越南语

nghe đây, bọn này sẽ về ở với nhau sau khi tốt nghiệp.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

az sem segít, hogy úgy döntöttünk, összeköltözünk egy mocsár közepén.

越南语

cũng không có ích gì khi mà chúng ta quyết định nhốt mình giữa chốn đầm lầy này.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

tegnap csak feküdtem az ágyamban, és járt az agyam. aztán elkezdtem gondolkodni, az esküvőről, a ceremóniáról. házat veszünk, és összeköltözünk.

越南语

À, tối qua, em không ngủ được và đã nằm trằn trọc mãi, và em bắt đầu nghĩ về đám cưới và buổi lễ, về việc mua nhà, việc đi lại, về việc có một đứa con rồi sau đó là thêm một đứa nữa.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

- nem, emma ... csak nem voltam kész hallani, hogy te és blake összeköltöztök valaki mással.

越南语

anh vẫn chưa sẵn sàng khi nghe em và blake sống cùng người khác

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,791,797,622 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認