来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
fajtalanságodat és útálatosságaidat magad viseled, azt mondja az Úr.
mầy đã mang lấy sự hành dâm và sự gớm ghiếc của mầy, Ðức giê-hô-va phán vậy.
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
ha visszatérsz, izráel, ezt mondja az Úr, hozzám térj vissza, és ha eltávolítod a te útálatosságaidat elõlem és nem ingadozol;
Ðức giê-hô-va phán: hỡi y-sơ-ra-ên, nếu ngươi trở về cùng ta, nếu trở về cùng ta, và nếu ngươi bỏ những việc gớm ghiếc khỏi trước mắt ta, thì ngươi sẽ chẳng bị dời đi nữa.
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
de a kastély szépsége talán levon valamicskét a gazdája utálatosságából, nem?
biết đâu vẻ đẹp của ngôi nhà lại giúp cho chủ nhân của nó bớt ghê gớm thì sao, phải không lizzy?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: