来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- saját útlevéllel?
- bằng hộ chiếu của chính hắn ta ư?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
sárga útlevéllel engedtek szabadon.
cho nên họ thả tôi ra và cho tôi một tấm thẻ vàng. tôi làm được gì với một tấm thẻ vàng?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
emil balan. romániai útlevéllel utazik.
emil balan, hắn đi du lịch bằng hộ chiếu rumani.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
aztán hamis útlevéllel elhúzunk rióba!
sau đó chúng tao sẽ kiếm vài tấm hộ chiếu giả đi rio...
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
calthrop hamis útlevéllel utazik, paul oliver duggan néven.
calthrop đang di chuyển bằng một hộ chiếu giả dưới cái tên của paul oliver duggan.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- a titkosszolgálat elvette az útlevelem.
- tình báo thu passport của tôi rồi
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: