来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
a kedvenc fia átvette a hatalmat, mielőtt befejezhette volna.
Ông vua đó bị phế truất bởi chính người con yêu của mình trước khi ông kịp xây xong ngôi đền.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
de mielőtt befejezhette volna... történt egy apró közjáték: az ég kifényesedett, richard pedig eltűnt.
nhưng trước khi anh ta kịp nói xong, chúng tôi đã bị cái ánh sáng chói đấy làm gián đoạn.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- a teámat. befejezhetem?
trà, tôi chưa uống xong?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: