来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
sírt a boldogságtól.
bả rất hạnh phúc, bả đã khóc.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
csak a boldogságtól apu.
nước mắt của sự hạnh phúc bố ạ.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
megőrülök a boldogságtól!
nhớ đậy nắp trở lại nếu không chuột ăn hết. Ôi! em điên lên vì vui mừng.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- megbénultam a boldogságtól.
- thật đê mê trong sung sướng.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
"...ahol szeretet és boldogság van."
dù 1 thời khắc ngắn ngủi nhưng đủ để huynh có được niền vui và hạnh phúc trọn vẹn.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式