来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- talán a régi csatornarendszer.
Đuổi theo chúng.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ezeket a dolgokat kell megtenni a városért... a tiszta víz, zárt csatornarendszer...
tất cả những chuyện anh đã làm cho thành phố này... nước sạch, - cô lập chất thải... - con gái ông.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
a ciszterna alatt egy alagút vezet a csatornarendszerhez.
-ngay dưới cầu tiêu có một chỗ nối... tới hệ thống chứa tự hoại. chỗ đó dài bao nhiêu?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: