来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
egy nap biztosan rádöbbennek majd a cselekedeteik helytelenségére.
một ngày nào đó, chúng sẽ thấy lỗi lầm của mình.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
a bajtársi és baráti cselekedeteik... arra szolgáltak, hogy velem jöhessenek!
những điều các người nói... tình đồng chí, tình bằng hữu, tình... tất cả những điều đó là cách để bảo đảm tôi sẽ đem các người theo.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
"gyónd meg gonosz bűnös cselekedeteidet és vétkeidet az Úrnak...
"và chúa trời nói: 'hãy thú nhận với ta tội lỗi của các người, "'hãy thú nhận mọi điều sai trái và lầm lỗi với Đức chúa trời,
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式