来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
básán cserfáiból csinálták evezõidet; evezõpadjaidat a cziprusiak szigeteirõl való sudar czédrusba foglalt elefántcsontból csinálták.
làm chèo của mầy bằng cây dẽ của ba-san; lấy cây hoàng dương của đảo kít-tim làm ván lợp, và cẩn bằng ngà voi.
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
a hegyek tetején áldoznak és a halmokon füstölnek: a cserfa, a nyárfa és a tölgyfa alatt, mert kedves annak az árnyéka. ezért paráználkodnak a ti leányaitok, és házasságtörõk a ti menyeitek.
chúng nó dâng tế lễ trên các chót núi; đốt hương trên các đồi, dưới những cây dẽ, cây liễu, cây thông, vì bóng nó mát mẻ lắm. vậy nên, con gái các ngươi hành dâm, và dâu các ngươi phạm tội ngoại tình.
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量: